|
Chỉ tiêu xét nghiệm
|
Xét nghiệm sức khỏe Chó định kỳ
# 500-0044
|
ALB, ALP, ALT, BUN, Ca, CHW, CRE, GLOB*, GLU, PHOS, TBIL, TP
|
Bộ xét nghiệm chẩn đoán toàn diện
# 500-0038
|
ALB, ALP, ALT, AMY, BUN, Ca, CRE, GLOB*, GLU, K+ Na+, PHOS, TBIL, TP
|
Xét nghiệm phòng bệnh
# 500-0047
|
ALB, ALP, ALT, AST, BUN, Ca, Cl-, CRE, GLOB*, GLU, K+, Na+, TBIL, tCO2, TP
|
Xét nghiệm theo dõi
# 500-0026
|
ALP, ALT, BUN, CRE, GLU, TP
|
Xét nghiệm điện giải
# 500-0046
|
Cl-, K+, Na+, tCO2
|
Xét nghiệm trên thú bệnh nặng
# 500-0042
|
ALT, BUN, Cl-, CRE, GLU, K+, Na+, tCO2
|
Xét nghiệm chức năng thận
# 500-0045
|
ALB, BUN, Ca, Cl-, CRE, GLU, K+, Na+, PHOS, tCO2
|
Xét nghiệm T4/Cholesterol
# 500-0037
|
CHOL, T4
|
Xét nghiệm Phenobarbital
# 500-0049
|
ALB, ALP, ALT, AST, BUN, GGT, PHB, TBIL
|
Xét nghiệm chức năng gan trên thú có vú
# 500-0040
|
ALB, ALP, ALT, BA, BUN, CHOL, GGT, TBIL
|
Xét nghiệm trên ngựa
# 500-0043
|
ALB, AST, BUN, Ca, CK, CRE, GGT, GLOB*, GLU, K+, Na+, TBIL, tCO2, TP
|
Xét nghiệm trên gia cầm/bò sát
# 500-0041
|
ALB, AST, BA, Ca, CK, GLOB*, GLU, K+, Na+, PHOS, TP, UA
|
Xét nghiệm trên thú lớn
# 500-0023
|
ALB, ALP, AST, BUN, Ca, CK, GGT, GLOB*, Mg, PHOS, TP
|